Phiên âm : shùn zuǐ.
Hán Việt : thuận chủy .
Thuần Việt : trôi chảy; lưu loát .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. trôi chảy; lưu loát (từ ngữ). (詞句)念著流暢.