VN520


              

順嘴

Phiên âm : shùn zuǐ.

Hán Việt : thuận chủy .

Thuần Việt : trôi chảy; lưu loát .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. trôi chảy; lưu loát (từ ngữ). (詞句)念著流暢.


Xem tất cả...