VN520


              

順守

Phiên âm : shùn shǒu.

Hán Việt : thuận thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵循道理而固守。《史記.卷九七.陸賈傳》:「且湯武逆取而以順守之, 文武並用, 長久之術也。」


Xem tất cả...