Phiên âm : shùn shǒu.
Hán Việt : thuận thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵循道理而固守。《史記.卷九七.陸賈傳》:「且湯武逆取而以順守之, 文武並用, 長久之術也。」