VN520


              

順候

Phiên âm : shùn hòu.

Hán Việt : thuận hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

就便問候, 書信末尾常用。如:「順候起居」。


Xem tất cả...