VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
降下 (jiàng xià) : lắng xuống; chìm xuống
降世 (jiàng shì) : hàng thế
降临 (jiàng lín) : đến; tới; buông xuống; quá bộ đến
降乩 (jiàng jī) : hàng kê
降伏 (xiáng fú) : hàng phục
降低 (jiàng dī) : hàng đê
降價 (jiàng jià) : hàng giá
降冪 (jiàng mì) : số mũ thấp dần
降半旗 (jiàng bàn qí) : treo cờ rủ
降压 (jiàng yā) : giảm áp
降号 (jiàng hào) : dấu giáng
降妖 (xiáng yāo) : hàng yêu
降將 (xiáng jiàng) : hàng tương
降席 (jiàng xí) : hàng tịch
降幂 (jiàng mì) : số mũ thấp dần
降幅 (jiàng fú) : hàng phúc
降志辱身 (jiàng zhì rù shēn) : hàng chí nhục thân
降恩 (jiàngēn) : thiên ân; đặc ân
降情 (jiàng qíng) : hàng tình
降旗 (jiàng qí) : hạ cờ
降旨 (jiàng zhǐ) : hàng chỉ
降書 (xiáng shū) : hàng thư
降服 (xiáng fú) : đầu hàng khuất phục
降格 (jiàng gé) : hạ thấp
降格以求 (jiàng gé yǐ qiú) : hàng cách dĩ cầu
--- |
下一頁