Phiên âm : jiàng hào.
Hán Việt : hàng hào.
Thuần Việt : dấu giáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu giáng五线乐谱的线或线间上的b符号,用以表示其音高比没有这符号的线或线间低半度