Phiên âm : xiáng fú.
Hán Việt : hàng phục.
Thuần Việt : đầu hàng khuất phục.
Đồng nghĩa : 征服, 投降, 投誠, 屈服, .
Trái nghĩa : 反抗, .
đầu hàng khuất phục. 投降屈服.