Phiên âm : jiàng gé.
Hán Việt : hàng cách.
Thuần Việt : hạ thấp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 升格, .
hạ thấp (tiêu chuẩn, phẩm cách...); mất danh giá; giảm giá trị; giảm sút; suy biến; thoái hoá; rả; mủn; giảm phẩm chất; phai; nhạt. 降低標準、身分等.