VN520


              

降格以求

Phiên âm : jiàng gé yǐ qiú.

Hán Việt : hàng cách dĩ cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降低標準以求達到目的。例由於一直找不到理想的人選, 公司決定降格以求, 放寬徵才的條件。
降低標準以求達成任務。如:「因價格太高, 他決定降格以求, 只買次級品。」


Xem tất cả...