VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
降格仿諷 (jiàng gé fǎng fèng) : hàng cách phảng phúng
降水 (jiàng shuǐ) : mưa; mưa tuyết
降温 (jiàng wēn) : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống
降温器 (jiàng wēn qì) : Bộ giảm nhiệt
降溫 (jiàng wēn) : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống
降生 (jiàng shēng) : giáng sinh
降真香 (jiàng zhēn xiāng) : cây bưởi bung; bưởi bung
降級 (jiàng jí) : giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;
降級數 (jiàng jí shù) : hàng cấp sổ
降级 (jiàng jí) : giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;
降臨 (jiàng lín) : hàng lâm
降落 (jiàng luò) : hàng lạc
降落伞 (jiàng luò sǎn) : Dù
降落傘 (jiàng luò sǎn) : cái dù; dù nhảy
降表 (xiáng biǎo) : thư xin hàng; biểu xin hàng
降解 (jiàng jiě) : thoái biến
降詔 (jiàng zhào) : hàng chiếu
降调 (jiàng diào) : giáng âm; giáng
降貴紆尊 (jiàng guì yū zūn) : hàng quý hu tôn
降階 (jiàng jiē) : hàng giai
降雨 (jiàng yǔ) : mưa; mưa rơi
降雨量 (jiàng yǔ liàng) : lượng mưa
降雪 (jiàng xuě) : tuyết rơi; lượng tuyết rơi
降雪量 (jiàng xuě liàng) : Lượng tuyết rơi
降雹 (jiàng báo) : mưa đá
上一頁
|
下一頁