Phiên âm : jiàng xí.
Hán Việt : hàng tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開席位。《文選.揚雄.長楊賦》:「言未卒, 墨客降席, 再拜稽首。」