Phiên âm : jiàng qíng.
Hán Việt : hàng tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
降心、屈意。《梁書.卷三三.劉孝綽傳》:「殿下降情白屋, 存問相尋, 食椹懷音, 矧伊人矣。」