VN520


              

降情

Phiên âm : jiàng qíng.

Hán Việt : hàng tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

降心、屈意。《梁書.卷三三.劉孝綽傳》:「殿下降情白屋, 存問相尋, 食椹懷音, 矧伊人矣。」


Xem tất cả...