VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
防不勝防 (fáng bù shèng fáng) : chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được
防不胜防 (fáng bù shèng fáng) : chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được
防人之口, 甚於防川 (fáng rén zhī kǒu, shèn yú fáng chuān) : phòng nhân chi khẩu, thậm ư phòng xuyên
防伪油墨 (fáng wěi yóu mò) : Mực in chống hàng giả
防備 (fáng bèi) : phòng bị
防冻 (fáng dōng) : phòng chống rét
防冻剂 (fáng dòng jì) : Thuốc chống đông kết
防凌 (fáng líng) : chắn băng; phòng tảng băng làm tắt cống nước
防凍 (fáng dōng) : phòng 凍
防务 (fáng wù) : phòng ngự; công việc bảo vệ an ninh quốc gia
防務 (fáng wù) : phòng ngự; công việc bảo vệ an ninh quốc gia
防区 (fáng qū) : khu vực phòng thủ
防區 (fáng qū) : khu vực phòng thủ
防卫 (fáng wèi) : phòng vệ; phòng ngự; bảo vệ; phòng ngự và bảo vệ
防喷器 (fáng pēn qì) : Máy chống phun
防固 (fáng gù) : phòng cố
防地 (fáng dì) : khu vực phòng thủ
防堵 (fáng dǔ) : phòng đổ
防塵 (fáng chén) : phòng trần
防备 (fáng bèi) : phòng bị; phòng ngừa; đề phòng
防嫌 (fáng xián) : phòng hiềm
防守 (fáng shǒu) : phòng thủ
防寒 (fáng hán) : phòng hàn
防寫口 (fáng xiě kǒu) : phòng tả khẩu
防尖罩 (fáng jiān zhào) : chụp chắn bụi
--- |
下一頁