Phiên âm : fáng bù shèng fáng.
Hán Việt : phòng bất thắng phòng.
Thuần Việt : chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chẳng thể đề phòng; khó mà đề phòng cho được. 要防備的太多, 防備不過來.