Phiên âm : fáng wèi.
Hán Việt : phòng vệ.
Thuần Việt : phòng vệ; phòng ngự; bảo vệ; phòng ngự và bảo vệ.
phòng vệ; phòng ngự; bảo vệ; phòng ngự và bảo vệ
防御和保卫
zhèngdāngfángwèi
đang phòng vệ
加强防卫力量
jiāqiángfángwèi lìliàng
tăng cường lực lượng phòng vệ