VN520


              

防卫

Phiên âm : fáng wèi.

Hán Việt : phòng vệ.

Thuần Việt : phòng vệ; phòng ngự; bảo vệ; phòng ngự và bảo vệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng vệ; phòng ngự; bảo vệ; phòng ngự và bảo vệ
防御和保卫
zhèngdāngfángwèi
đang phòng vệ
加强防卫力量
jiāqiángfángwèi lìliàng
tăng cường lực lượng phòng vệ


Xem tất cả...