VN520


              

防塵

Phiên âm : fáng chén.

Hán Việt : phòng trần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防止灰塵。例紗窗不但可以防蚊, 更兼具有防塵的功效。
防止灰塵進入。如:「防塵套」、「紗窗兼有防塵的功效。」


Xem tất cả...