Phiên âm : fáng chén.
Hán Việt : phòng trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防止灰塵。例紗窗不但可以防蚊, 更兼具有防塵的功效。防止灰塵進入。如:「防塵套」、「紗窗兼有防塵的功效。」