VN520


              

防堵

Phiên âm : fáng dǔ.

Hán Việt : phòng đổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防範、圍堵。例颱風季節, 應做好堤岸防堵的工作, 以免海水倒灌。
防範、圍堵。如:「颱風季節, 應做好堤岸防堵的工作, 以免海水倒灌。」


Xem tất cả...