Phiên âm : fáng dǔ.
Hán Việt : phòng đổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防範、圍堵。例颱風季節, 應做好堤岸防堵的工作, 以免海水倒灌。防範、圍堵。如:「颱風季節, 應做好堤岸防堵的工作, 以免海水倒灌。」