Phiên âm : fáng bèi.
Hán Việt : phòng bị.
Thuần Việt : phòng bị; phòng ngừa; đề phòng.
phòng bị; phòng ngừa; đề phòng
做好准备以应付攻击或避免受害
fángbèi dírén tūránxíjí.
đề phòng địch tập kích bất ngờ
路上很滑,走路要小心,防备跌倒.
lùshàng hěn huá,zǒulù yào xiǎoxīn,fángbèi diēdǎo.
đường rất trơn, đi đường cẩn