Phiên âm : fáng dì.
Hán Việt : phòng địa .
Thuần Việt : khu vực phòng thủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khu vực phòng thủ (quân đội). (軍隊)防守的地區或地段.