Phiên âm : fáng wù.
Hán Việt : phòng vụ.
Thuần Việt : phòng ngự; công việc bảo vệ an ninh quốc gia.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng ngự; công việc bảo vệ an ninh quốc gia. 有關國家安全防御方面的事務.