VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鋼 (gāng) : CƯƠNG
鋼包 (gāng bāo) : thùng đựng nước thép
鋼化 (gāng huà) : thuỷ tinh công nghiệp
鋼印 (gāng yìn) : dấu chạm nổi; dấu in nổi
鋼口 (gāng kou) : cương khẩu
鋼坯 (gāng pī) : thép mộc; thép bán thành phẩm; phôi thép
鋼城 (gāng chéng) : cương thành
鋼婚 (gāng hūn) : cương hôn
鋼尺 (gāng chǐ) : cương xích
鋼材 (gāng cái) : vật liệu thép
鋼板 (gāng bǎn) : thép tấm
鋼架 (gāng jià) : cương giá
鋼條 (gāng tiáo) : cương điều
鋼水 (gāng shuǐ) : nước thép
鋼渣 (gāng zhā) : xỉ; cặn thép; bọt thép
鋼版 (gāng bǎn) : cương bản
鋼牙 (gāng yá) : cương nha
鋼珠 (gāng zhū) : bi thép; hòn bi
鋼琴 (gāng qín) : đàn dương cầm; đàn pi-a-nô
鋼琴酒吧 (gāng qín jiǔ bā) : cương cầm tửu ba
鋼瓶 (gāng píng) : can; bình khí đá; vỏ ga
鋼盔 (gāng kuī) : mũ sắt; mũ nồi
鋼砂 (gāng shā) : cương sa
鋼砧 (gāng zhēn) : cương châm
鋼種 (gāng zhǒng) : nhôm
--- |
下一頁