Phiên âm : gāng yìn.
Hán Việt : cương ấn .
Thuần Việt : dấu chạm nổi; dấu in nổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu chạm nổi; dấu in nổi (bằng kim loại). 機關、團體、學校、企業等部門使用的硬印, 蓋在公文、證件上面, 可以使印文在紙面上凸起. 也指用鋼印蓋出的印痕.