Phiên âm : gāng cái.
Hán Việt : cương tài .
Thuần Việt : vật liệu thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật liệu thép. 鋼錠或鋼坯經過軋制后的成品, 如鋼板、鋼管、型鋼等.