VN520


              

鋼婚

Phiên âm : gāng hūn.

Hán Việt : cương hôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結婚十一周年, 西方俗稱為「鋼婚」。


Xem tất cả...