VN520


              

鋼珠

Phiên âm : gāng zhū.

Hán Việt : cương châu .

Thuần Việt : bi thép; hòn bi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bi thép; hòn bi. (鋼珠兒)滾珠.


Xem tất cả...