Phiên âm : gāng zhā.
Hán Việt : cương tra .
Thuần Việt : xỉ; cặn thép; bọt thép.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xỉ; cặn thép; bọt thép. 浮在鋼水上面的渣滓, 是鋼內雜質氧化而成的氧化物.