VN520


              

鋼板

Phiên âm : gāng bǎn.

Hán Việt : cương bản .

Thuần Việt : thép tấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thép tấm. 板狀的鋼材.


Xem tất cả...