Phiên âm : gāng qín.
Hán Việt : cương cầm .
Thuần Việt : đàn dương cầm; đàn pi-a-nô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn dương cầm; đàn pi-a-nô. 鍵盤樂器, 體內裝有許多鋼絲弦和包有絨氈的木槌, 一按鍵盤就能帶動木槌敲打鋼絲弦而發出聲音.