VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
送上天 (sòng shàng tiān) : tống thượng thiên
送上門 (sòng shàng mén) : tống thượng môn
送丧 (sòng sāng) : đưa ma; đưa tang
送交 (sòng jiāo) : tống giao
送人 (sòng rén) : tống nhân
送人情 (sòng rén qíng) : làm lấy lòng
送佛送到西天 (sòng fó sòng dào xī tiān) : tống phật tống đáo tây thiên
送作堆 (sòng zuò duī) : tống tác đôi
送信 (sòng xìn) : truyền tin; đưa tin
送信儿 (sòng xìn r) : đưa tin; báo tin
送信兒 (sòng xìn r) : tống tín nhi
送別 (sòng bié) : tiễn đưa; tiễn biệt
送别 (sòng bié) : tiễn đưa; tiễn biệt
送命 (sòng mìng) : toi mạng; mất mạng
送喪 (sòng sāng) : đưa ma; đưa tang
送報 (sòng bào) : tống báo
送官 (sòng guān) : tống quan
送客 (sòng kè) : tống khách
送往事居 (sòng wǎng shì jū) : tống vãng sự cư
送往迎來 (sòng wǎng yíng lái) : tống vãng nghênh lai
送情 (sòng qíng) : tặng quà; biếu quà
送故 (sòng gù) : tống cố
送故迎新 (sòng gù yíng xīn) : tống cố nghênh tân
送料軌道 (sòng liào guǐ dào) : Đường ray cấp liệu
送新 (sòng xīn) : tống tân
--- |
下一頁