Phiên âm : sòng wǎng shì jū.
Hán Việt : tống vãng sự cư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
埋葬死者, 事奉生者。《左傳.僖公九年》:「送往事居, 耦俱無猜, 貞也。」《周書.卷三○.竇熾等傳.史臣曰》:「于、李之送往事居, 有曲於此。」