VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
送暖偷寒 (sòng nuǎn tōu hán) : tống noãn thâu hàn
送杆 (sòng gān) : Gậy theo bóng
送死 (sòng sǐ) : tự tìm đường chết; tự tìm cái chết
送殡 (sòng bìn) : đưa linh cữu đi
送殯 (sòng bìn) : đưa linh cữu đi
送气 (sòng qì) : đẩy hơi; bật hơi
送氣 (sòng qì) : đẩy hơi; bật hơi
送氣音 (sòng qì yīn) : tống khí âm
送灶 (sòng zào) : tống táo
送煤机 (sòng méi jī) : Máy chuyển than
送瘟神 (sòng wēn shén) : tống ôn thần
送目 (sòng mù) : tống mục
送眼流眉 (sòng yǎn liú méi) : tống nhãn lưu mi
送礼 (sòng lǐ) : tặng quà; biếu quà
送神 (sòng shén) : tống thần
送祟 (sòng suì) : tống túy
送禮 (sòng lǐ) : tặng quà; biếu quà
送秋波 (sòng qiū bō) : tống thu ba
送窮 (sòng qióng) : tống cùng
送終 (sòng zhōng) : chăm sóc người thân trước lúc lâm chung; lo ma cha
送终 (sòng zhōng) : chăm sóc người thân trước lúc lâm chung; lo ma cha
送老 (sòng lǎo) : tống lão
送舊迎新 (sòng jiù yíng xīn) : tống cựu nghênh tân
送茶 (sòng chá) : tống trà
送葬 (sòng zàng) : đưa ma; đưa tang
上一頁
|
下一頁