Phiên âm : sòng xīn.
Hán Việt : tống tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
送有季節性的食品給親友。《醒世恆言.卷七.錢秀才錯占鳳凰儔》:「其日在洞庭山販了幾擔橙橘回來, 裝做一盤, 到顏家送新。」也作「送鮮」。