VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
送報
Phiên âm :
sòng bào.
Hán Việt :
tống báo.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
把報紙送給訂戶。
送風機 (sòng fēng jī) : quạt gió
送信兒 (sòng xìn r) : tống tín nhi
送命 (sòng mìng) : toi mạng; mất mạng
送佛送到西天 (sòng fó sòng dào xī tiān) : tống phật tống đáo tây thiên
送别 (sòng bié) : tiễn đưa; tiễn biệt
送眼流眉 (sòng yǎn liú méi) : tống nhãn lưu mi
送鬼 (sòng guǐ) : tống quỷ
送故迎新 (sòng gù yíng xīn) : tống cố nghênh tân
送別 (sòng bié) : tiễn đưa; tiễn biệt
送话器 (sòng huà qì) : máy chuyển âm
送煤机 (sòng méi jī) : Máy chuyển than
送路 (sòng lù) : tống lộ
送神 (sòng shén) : tống thần
送達 (sòng dá) : tống đạt
送氣音 (sòng qì yīn) : tống khí âm
送窮 (sòng qióng) : tống cùng
Xem tất cả...