VN520


              

送信儿

Phiên âm : sòng xìn r.

Hán Việt : tống tín nhân.

Thuần Việt : đưa tin; báo tin.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đưa tin; báo tin
传递消息
大哥一到家,小妹就给妈妈送信儿去了。
dàgē yīdào jiā,xiǎomèi jìu gěi māmā sòngxìnér qù le。
anh hai vừa về đến nhà, em gái nhỏ đã đi báo tin cho mẹ.


Xem tất cả...