Phiên âm : sòng wǎng yíng lái.
Hán Việt : tống vãng nghênh lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 送舊迎新, .
Trái nghĩa : , .
形容人忙著應酬的情形。例他從事貿易, 每個月有不少費用花在送往迎來上。迎接來者, 送走離去的。形容人忙著應酬的情形。《漢書.卷二四.食貨志上》:「又私自送往迎來, 弔死問疾, 養孤長幼在其中。」《文明小史》第一回:「書上還說送往迎來, 這是一點不錯的。」