Phiên âm : sòng rén.
Hán Việt : tống nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.將物品餽贈他人。2.送人遠行。《紅樓夢》第七回:「有了好差事就派別人, 像這樣黑更半夜送人的事就派我。」3.傭工介紹所將工役送至雇主家, 稱為「送人」。