VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
辭不意逮 (cí bù yì dài) : từ bất ý đãi
辭不獲命 (cí bù huò mìng) : từ bất hoạch mệnh
辭不達意 (cí bù dá yì) : từ bất đạt ý
辭世 (cí shì) : từ thế
辭令 (cí lìng) : từ lệnh
辭典 (cí diǎn) : từ điển; từ điển chuyên đề
辭別 (cí bié) : từ biệt; tạm biệt; chia tay
辭呈 (cí chéng) : đơn xin từ chức; đơn xin thôi việc
辭喻橫生 (cí yù héng shēng) : từ dụ hoành sanh
辭嚴氣正 (cí yán qì zhèng) : từ nghiêm khí chánh
辭嚴義正 (cí yán yì zhèng) : từ nghiêm nghĩa chánh
辭多受少 (cí duō shòu shǎo) : từ đa thụ thiểu
辭官 (cí guān) : từ quan
辭尊居卑 (cí zūn jū bēi) : từ tôn cư ti
辭巧理拙 (cí qiǎo lǐ zhuó) : từ xảo lí chuyết
辭廟 (cí miào) : từ miếu
辭彙 (cí huì) : từ vị
辭微旨遠 (cí wéi zhǐ yuǎn) : từ vi chỉ viễn
辭情 (cí qíng) : từ tình
辭意 (cí yì) : từ ý
辭旨 (cí zhǐ) : từ chỉ
辭書 (cí shū) : sách tra cứu
辭林 (cí lín) : từ lâm
辭條 (cí tiáo) : từ điều
辭歲 (cí suì) : chúc tết; chúc tất niên
--- |
下一頁