Phiên âm : cí duō shòu shǎo.
Hán Việt : từ đa thụ thiểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推辭的多, 接受的少。《周書.卷三七.裴文舉傳》:「憲矜其貧窶, 每欲資給之。文舉恆自謙遜, 辭多受少。」