VN520


              

辭多受少

Phiên âm : cí duō shòu shǎo.

Hán Việt : từ đa thụ thiểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

推辭的多, 接受的少。《周書.卷三七.裴文舉傳》:「憲矜其貧窶, 每欲資給之。文舉恆自謙遜, 辭多受少。」


Xem tất cả...