VN520


              

辭旨

Phiên âm : cí zhǐ.

Hán Việt : từ chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文辭意旨。《後漢書.卷二九.郅惲傳》:「厲音正色, 辭旨甚切。」《三國志.卷三八.蜀書.許靖傳》:「昔在會稽, 得所貽書, 辭旨款密, 久要不忘。」


Xem tất cả...