VN520


              

辭廟

Phiên âm : cí miào.

Hán Việt : từ miếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辭別宗廟, 表示離開祖先創建的國家。南唐.李煜〈破陣子.四十年來家國〉詞:「最是倉皇辭廟日, 教坊猶奏別離歌。」清.易孺〈滿江紅.一葉輿圖〉詞:「賸倉皇辭廟, 報君以血。」


Xem tất cả...