Phiên âm : cí yán qì zhèng.
Hán Việt : từ nghiêm khí chánh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
措辭嚴厲, 道理正大。《宋史.卷三三一.孫長卿等傳.論曰》:「建中雅量卻敵, 辭嚴氣正, 尤為奇偉。」也作「義正詞嚴」。義參「義正辭嚴」。見「義正辭嚴」條。