VN520


              

辭嚴氣正

Phiên âm : cí yán qì zhèng.

Hán Việt : từ nghiêm khí chánh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

措辭嚴厲, 道理正大。《宋史.卷三三一.孫長卿等傳.論曰》:「建中雅量卻敵, 辭嚴氣正, 尤為奇偉。」也作「義正詞嚴」。
義參「義正辭嚴」。見「義正辭嚴」條。


Xem tất cả...