VN520


              

辭情

Phiên âm : cí qíng.

Hán Việt : từ tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.辭采情感。《北史.卷八三.文苑傳.顏之推傳》:「博覽書史, 無不該洽, 辭情典麗, 甚為西府所稱。」2.戲曲上特指用歌詞表達感情的方式。明.王世貞《曲藻》:「凡曲, 北字多而調促, 促處見筋;南字少而調緩, 緩處見眼。北則辭情多而聲情少, 南則辭情少而聲情多。」


Xem tất cả...