Phiên âm : cí qiǎo lǐ zhuó.
Hán Việt : từ xảo lí chuyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用辭巧妙, 道理卻不通達。南朝梁.劉勰《文心雕龍.諸子》:「公孫子白馬孤犢, 辭巧理拙, 魏牟比之鴞鳥, 非妄貶也。」