Phiên âm : cí tiáo.
Hán Việt : từ điều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.辭藻條理。南朝宋.劉義慶《世說新語.文學》:「既有佳致, 兼辭條豐蔚, 甚足以動心駭聽。」也作「辭理」。2.詞典編輯所收集的辭目。也作「詞條」。