VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
跌了彈的斑鳩 (dié le dàn de bān jiū) : điệt liễu đạn đích ban cưu
跌交 (diē jiāo) : ngã; té
跌价 (diē jià) : giảm giá; hạ giá; sụt giá
跌份 (diē fèn) : mất mặt; hạ mình
跌倒 (diē dǎo) : ngã; té nhào
跌停板 (dié tíng bǎn) : điệt đình bản
跌價 (diē jià) : giảm giá; hạ giá; sụt giá
跌四平 (dié sì píng) : điệt tứ bình
跌宕 (diē dàng) : điệt đãng
跌宕不羈 (dié dàng bù jī) : điệt đãng bất ki
跌宕不群 (dié dàng bù qún) : điệt đãng bất quần
跌宕昭彰 (diē dàng zhāo zhāng) : tự nhiên phóng khoáng
跌宕遒麗 (dié dàng qiú lì) : điệt đãng tù lệ
跌幅 (diē fú) : giảm mức độ; giảm phạm vi
跌扑 (dié pū) : điệt phốc
跌打 (dié dǎ) : điệt đả
跌打损伤 (diē dǎ sǔn shāng) : bị thương; té bị thương
跌打損傷 (diē dǎ sǔn shāng) : bị thương; té bị thương
跌根頭 (dié gēn tou) : điệt căn đầu
跌水 (diē shuǐ) : rơi xuống nước; rớt xuống nước
跌眼鏡 (diē yǎn jìng) : điệt nhãn kính
跌眼镜 (diē yǎn jìng) : ngoài dự kiến; ngoài dự liệu; kinh ngạc; bất ngờ
跌破 (dié pò) : điệt phá
跌磕 (dié kē) : điệt khái
跌窨 (dié yìn) : điệt ấm
--- |
下一頁