VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藏之名山 (cáng zhī míng shān) : tàng chi danh san
藏书 (cáng shū) : tàng thư; sách vở cất giữ; hồ sơ lưu trữ; văn thư
藏书票 (cáng shū piào) : nhãn sở hữu sách; dấu sở hữu sách
藏医 (zàng yī) : y học truyền thống Tây Tạng
藏匿 (cáng nì) : tàng nặc
藏历 (zàng lì) : lịch Tây Tạng
藏品 (cáng pǐn) : tàng phẩm
藏器待时 (cáng qì dài shí) : chờ thời; đợi thời
藏器待時 (cáng qì dài shí) : chờ thời; đợi thời
藏垢懷恥 (cáng gòu huái chǐ) : tàng cấu hoài sỉ
藏垢納汙 (cáng gòu nà wū) : tàng cấu nạp ô
藏垢納污 (cáng gòunà wū) : che giấu; che đậy xấu xa; xấu che; chứa chấp; bao
藏垢纳污 (cáng gòunà wū) : che giấu; che đậy xấu xa; xấu che; chứa chấp; bao
藏头露尾 (cáng tóu lù wěi) : giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở
藏奸 (cáng jiān) : tàng gian
藏嬌 (cáng jiāo) : tàng kiều
藏室史 (cáng shì shǐ) : tàng thất sử
藏富 (cáng fù) : tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa
藏幸 (cáng xìng) : tàng hạnh
藏形 (cáng xíng) : tàng hình
藏形匿影 (cáng xíng nì yǐng) : tàng hình nặc ảnh
藏怒 (cáng nù) : tàng nộ
藏悶兒 (cáng mēn r) : bịt mắt bắt dê; trốn tìm
藏愚 (cáng yú) : tàng ngu
藏戏 (zàng xì) : kịch Tây Tạng; tuồng Tây Tạng
--- |
下一頁