VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
草上霜 (cǎo shàng shuāng) : thảo thượng sương
草上飛 (cǎo shàng fēi) : thảo thượng phi
草丛 (cǎo cóng) : bụi cỏ; lùm cỏ
草书 (cǎo shū) : lối viết thảo; lối chữ thảo; cách viết thảo; chữ H
草人 (cǎo rén) : thảo nhân
草体 (cǎo tǐ) : lối chữ thảo
草偃 (cǎo yǎn) : thảo yển
草偃風從 (cǎo yǎn fēng cóng) : thảo yển phong tòng
草偃風行 (cǎo yǎn fēng xíng) : thảo yển phong hành
草写 (cǎo xiě) : lối viết thảo; cách viết thảo; chữ viết tay; viết
草创 (cǎo chuàng) : sáng lập; khai sáng
草刺儿 (cǎo cì r) : vật nhỏ nhặt; cái gai cái cỏ
草包 (cǎo bāo) : túi rơm; bao rơm; bị bằng rơm
草原 (cǎo yuán) : thảo nguyên; đồng cỏ
草台子 (cǎo tái xì) : hát rong; kịch lưu động
草台班子 (cǎo tái bān zi) : gánh hát rong; gánh hát lưu động
草图 (cǎo tú) : sơ đồ phác thảo; bản vẽ phác thảo; bản vẽ sơ bộ
草圖 (cǎo tú) : thảo đồ
草團瓢 (cǎo tuán piáo) : thảo đoàn biều
草地 (cǎo dì) : bãi cỏ
草场 (cǎo chǎng) : đồng cỏ; bãi cỏ; thảm cỏ
草坂 (cǎo bǎn) : dốc đầy cỏ; sườn núi đầy cỏ
草坪 (cǎo píng) : bãi cỏ
草垛 (cǎo duò) : đống cỏ khô
草垫子 (cǎo diàn zi) : nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ
--- |
下一頁