VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
草堂 (cǎo táng) : nhà cỏ; mao lư; thảo đường
草堂詩餘 (cǎo táng shī yú) : thảo đường thi dư
草堆 (cǎo duī) : thảo đôi
草場 (cǎo cháng) : thảo tràng
草墊子 (cǎo diàn zi) : thảo điếm tử
草头王 (cǎo tóu wáng) : vua cỏ; trùm cướp chiếm cứ một vùng
草妖 (cǎo yāo) : thảo yêu
草字 (cǎo zì) : chữ thảo; chữ tháu; chữ viết ngoáy
草字彙 (cǎo zì huì) : thảo tự vị
草字頭兒 (cǎo zì tóur) : thảo tự đầu nhi
草寇 (cǎo kòu) : giặc cỏ
草寫 (cǎo xiě) : thảo tả
草寮 (cǎo liáo) : thảo liêu
草屋 (cǎo wū) : nhà tranh; nhà lá; nhà cỏ
草履蟲 (cǎo lǚ chóng) : thảo lí trùng
草屯鎮 (cǎo tún zhèn) : thảo truân trấn
草山 (cǎo shān) : thảo san
草嶺古道 (cǎo lǐng gǔ dào) : thảo lĩnh cổ đạo
草市 (cǎo shì) : chợ phiên
草帚兒 (cǎo zhǒur) : thảo trửu nhi
草席 (cǎo xí) : chiếu; chiếu lác
草帽 (cǎo mào) : mũ rơm; nón rơm; nón lá; nón cói
草帽緶 (cǎo mào biàn) : thảo mạo biền
草帽缏 (cǎo mào biàn) : Ghi chú: tên gọi hình thức chữ viết
草庐 (cǎo lú) : mao lư; nhà cỏ; nhà tranh
上一頁
|
下一頁