VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膽力 (dǎn lì) : đảm lực
膽喪心驚 (dǎn sàng xīn jīng) : đảm tang tâm kinh
膽囊 (dǎn náng) : túi mật
膽固醇 (dǎngù chún) : cholesterol; cô-lét-xtê-rôn
膽壯 (dǎn zhuàng) : đảm tráng
膽大包天 (dǎn dà bāo tiān) : vô cùng gan dạ; vô cùng can đảm
膽大妄為 (dǎn dà wàng wéi) : cả gan làm loạn
膽大心小 (dǎn dà xīn xiǎo) : đảm đại tâm tiểu
膽大心細 (dǎn dà xīn xì) : can đảm cẩn trọng; dũng cảm mà thận trọng
膽子 (dǎn zi) : đảm tử
膽寒 (dǎn hán) : sợ; sợ hãi; sợ sệt; khiếp sợ
膽小 (dǎn xiǎo) : đảm tiểu
膽小如鼠 (dǎn xiǎo rú shǔ) : nhát như chuột; nhát như thỏ đế; nhát như cáy
膽小管炎 (dǎn xiǎo guǎn yán) : viêm ống mật
膽小鬼 (dǎn xiǎo guǐ) : người nhát gan; kẻ hèn nhát; đồ nhút nhát
膽怯 (dǎn qiè) : đảm khiếp
膽憷 (dǎn chù) : sợ sệt nhút nhát; sợ hãi
膽懾 (dǎn zhé) : đảm nhiếp
膽戰心寒 (dǎn zhàn xīn hán) : kinh hồn bạt vía
膽戰心搖 (dǎn zhàn xīn yáo) : đảm chiến tâm diêu
膽戰心驚 (dǎn zhàn xīn jīng) : kinh hoàng khiếp sợ; táng đởm kinh hồn; kinh hồn b
膽敢 (dǎngǎn) : đảm cảm
膽氣 (dǎn qì) : dũng khí; dũng cảm có khí thế
膽氣橫秋 (dǎn qì héng qiū) : đảm khí hoành thu
膽汁 (dǎn zhī) : mật; dịch mật
--- |
下一頁