Phiên âm : dǎn sàng xīn jīng.
Hán Việt : đảm tang tâm kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容非常害怕。《三國演義》第三一回:「袁紹父子膽喪心驚, 奔入舊寨, 令三軍造飯。」義參「心驚膽戰」。見「心驚膽戰」條。