VN520


              

膽喪心驚

Phiên âm : dǎn sàng xīn jīng.

Hán Việt : đảm tang tâm kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容非常害怕。《三國演義》第三一回:「袁紹父子膽喪心驚, 奔入舊寨, 令三軍造飯。」
義參「心驚膽戰」。見「心驚膽戰」條。


Xem tất cả...