VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膽瓶 (dǎn píng) : bình cao cổ; lọ cao cổ
膽略 (dǎn lüè) : đảm lược
膽破心驚 (dǎn pò xīn jīng) : sợ vỡ mật; sợ giập mật
膽管 (dǎnguǎn) : ống mật
膽結石 (dǎn jié shí) : sỏi mật
膽落 (dǎn luò) : sợ mất mật; sợ vỡ mật
膽虛 (dǎn xū) : nhút nhát; sợ sệt
膽識 (dǎn shí) : đảm thức
膽識俱優 (dǎn shì jù yōu) : đảm thức câu ưu
膽邊生毛 (dǎn biān shēng máo) : đảm biên sanh mao
膽量 (dǎn liàng) : đảm Lượng
上一頁
| ---